Chuyển tới nội dung

Máy định vị vệ tinh GNSS là một trong những thiết bị quan trọng hàng đầu phục vụ công tác khảo sát địa hình, đo đạc địa chính và thành lập bản đồ với nhiều chức năng như: Khảo sát thành lập lưới khống chế tọa độ với độ chính xác cao; Đo điểm chi tiết phục vụ công tác thành lập bản đồ địa hình, địa chính…; Bố trí điểm phục vụ cho công tác chuyển điểm thiết kế ra thực địa; Giao hội, bố trí đường cong, tính diện tích…

Trimble là một trong những thương hiệu đi đầu về sản xuất các thiết bị phục vụ công tác khảo sát địa hình, trong đó các thiết bị phục vụ công tác định vị vệ tinh như: Máy định vị GNSS-RTK, Trạm tham khảo CORS GNSS, Bộ phát Radio, Máy định vị GNSS cầm tay, Bộ thu thập dữ liệu cầm tay, Bộ điều khiển cầm tay, Máy tính bảng, Antenna…

Máy Định Vị GNSS-RTK

Trimble R12

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
Số kênh thu: 672 kênh, 3 tần số
Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, NavIC (IRNSS), RTX
Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble R12i

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
+ Đo RTK bù nghiêng: RTK + 5mm + 0.4mm/độ nghiêng H
– Số kênh thu: 672 kênh, 3 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, NavIC (IRNSS), RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble R8s

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 440 kênh, 2 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble R4s

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 240 kênh, 2 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, L- Band
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble R750

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 336 kênh, 2 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, RTX, NavIC (IRNSS)
– Loại hệ thống: Ăng-ten rời

Trimble R9s

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 440 kênh, 2 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten rời

Trimble R10

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 672 kênh, 3 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, NavIC (IRNSS), RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble R1

– Độ chính xác:
+ SBAS: < 100 cm
+ ViewPoint RTX: 50 cm HRMS
+ Độ chính xác mã DGNSS (thời gian thực): 75 cm + 1 ppm HRMS
– Số kênh thu: 44
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble R2

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 5mm V
+ Đo RTK: 10mm H / 20mm V
– Số kênh thu: 220 kênh, 2 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS), MSS (RTX), L1 SBAS
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trimble Catalyst

– Độ chính xác: Đo RTK: 10mm H/ 20mm V
– Số kênh thu: 1 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, GLONASS, Galileo, SBAS,QZSS, RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Trạm Tham Khảo CORS GNSS

Trimble Alloy

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 672 kênh, 3 tần số
Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, NavIC (IRNSS), SBAS, RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten rời

Trimble NetR9

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 8mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 440 kênh, 2 tần số
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, Glonass, Galileo, Beidou, SBAS, QZSS, SBAS, RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten rời

Bộ Phát Radio

Trimble TDL 450 H

– Công suất phát: 35W
– Nguồn điện cung cấp: 9-30 VDC
– Tốc độ: 19,200 bps/4FSK, 9600 bps/4FSK, 19,200 bps/GMSK, 6,000 bps/GMSK, 9600 bps/GMSK, 8000 bps/GMSK, 4800 bps/GMSK
– Giao thức: EOT/EOC/FST, Packet-Switched, TRIMMARK™, TRIMTALK™, TT450S (HW), SATEL®

Máy Định Vị GNSS Cầm Tay

Trimble Geo7x

– Độ chính xác:
+ Đo tĩnh hậu xử lý: 3mm H/ 3.5mm V
+ Đo RTK: 10 mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 220 kênh
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, GLONASS, SBAS
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp và ăng ten rời

Trimble TDC 150

– Độ chính xác: Đo RTK: 10 mm H / 15mm V
– Số kênh thu: 240 kênh
– Tín hiệu vệ tinh thu được: GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo, QZSS, SBAS, RTX
– Loại hệ thống: Ăng-ten tích hợp

Bộ Thu Thập Dữ Liệu Cầm Tay

Trimble TDC600

– Độ chính xác: 1.5m
– Màn hình: 6″ đa cảm ứng
– Hệ điều hành: Android 8.0
– Bộ nhớ: 64 GB
– Pin: 8000 mAh

Trimble TDC100

– Độ chính xác: 1.5 m
– Màn hình: 5.3 inch, đa cảm ứng
– Hệ điều hành: Android 6.0
– Bộ nhớ: 8/16 GB
– Pin: 3100 mAh / 4800 mAh

Bộ Điều Khiển Cầm Tay

Trimble TSC3

– Loại màn hình: Màn hình cảm ứng và bàn phím QWERTY
– Kích thước màn hình: 4.2 inch
– Bộ nhớ: 8 GB
– Hệ điều hành: Windows Embedded Handheld 6.5
– Pin: 2600 mAh

Trimble TSC5

– Loại màn hình: Màn hình TFT, cảm ứng điện dung
– Kích thước màn hình: 5.0 inch
– Bộ nhớ: 64 GB
– Hệ điều hành: Android 10
– Pin: 4530 mAh

Trimble TSC7

– Loại màn hình: Màn hình cảm ứng và bàn phím QWERTY / ABCD
– Kích thước màn hình: 7 inch
– Bộ nhớ: 64 GB (Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài)
– Hệ điều hành: Windows 10 Pro
– Pin: 2 x 3100 mAh

Máy Tính Bảng

Trimble T7

– Hệ điều hành: Windows 10 Professional
– Kích thước màn hình: 7 inch
– Bộ xử lý: Intel Apollo Lake
– Bộ nhớ: 128 GB
– Kết nối: 4G LTE/ Wifi/ Bluetooth

Trimble T10

– Hệ điều hành: Windows 10 Enterprise
– Kích thước màn hình: 10.1 inch
– Bộ xử lý: Intel i7
– Bộ nhớ: 256 GB / 512 GB
– Kết nối: 4G LTE/ Wifi/ Bluetooth

Trimble T100

– Hệ điều hành: Microsoft Windows 10 Professional
– Loại màn hình: Màn hình LED, cảm ứng điện dung
– Kích thước màn hình: 10.1 inch
– Bộ nhớ: 512 GB
– Pin: 92 Wh (10 giờ)

Antenna

Antenna Tempest Trimble

– Tín hiệu vệ tinh thu được:
+ GPS
+ GLONASS L1
+ SBAS (WAAS/EGNOS/MSAS)
– Loại ăng-ten: 1 tần số
– Kiểu ăng-ten: Rover

Antenna Tornado Trimble

– Tín hiệu vệ tinh thu được:
+ GPS L1/L2
+ GLONASS L1/L2
+ SBAS (WAAS/EGNOS/MSAS)
– Loại ăng-ten: 2 tần số
– Kiểu ăng-ten: Rover

Antenna Zephyr 3 Trimble

– Tín hiệu vệ tinh thu được:
+ GPS: L1, L2, L5
+ GLONASS: L1, L2, L3
+ BeiDou: B1, B2, B3
+ Galileo: E1, E2, E5, E6
+ SBAS: WAAS, EGNOS, QZSS, Gagan, MSAS, OmniSTAR
+ Trimble RTX
– Loại ăng-ten: 2 tần số
– Kiểu ăng-ten: Base và Rover

Antenna Zephyr 3 Trimble cho GIS

– Tín hiệu vệ tinh thu được:
+ GPS: L1, L2, L5
+ GLONASS: L1, L2, L3
+ BeiDou: B1, B2, B3
+ Galileo: E1, E2, E5, E6
+ SBAS: WAAS, EGNOS, QZSS, Gagan, MSAS, OmniSTAR
+ Trimble RTX
– Loại ăng-ten: 2 tần số
– Kiểu ăng-ten: Rover