Chuyển tới nội dung

Dữ Liệu Thô GNSS (GNSS Raw Data) Là Gì?

    Dữ liệu thô GNSS (GNSS Raw Data) đề cập đến các quan sát và phép đo thô được thu thập bởi máy thu GNSS từ vệ tinh. Dữ liệu thô GNSS được phân loại và ứng dụng như thế nào? Hãy cùng tracdiabando tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

    Dữ Liệu Thô GNSS (GNSS Raw Data) Là Gì?

    Dữ liệu thô GNSS (GNSS Raw Data) là gì?

    Dữ liệu thô GNSS (GNSS Raw Data) đề cập đến các quan sát và phép đo thô được thu thập bởi máy thu GNSS từ vệ tinh. Dữ liệu này bao gồm thông tin như thời gian đến của tín hiệu từ vệ tinh, khoảng cách giả (khoảng cách rõ ràng từ máy thu GNSS đến vệ tinh) và các phép đo tín hiệu khác, chẳng hạn như tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm và phép đo pha sóng mang…

    Dữ liệu thô GNSS sau khi được thu thập sẽ được xử lý để xác định vị trí, vận tốc và thời gian của máy thu GNSS. Điều này liên quan đến việc sửa các lỗi và sai lệch khác nhau trong các phép đo và tích hợp với các thông tin khác, chẳng hạn như dữ liệu khí quyển và bản đồ trường hấp dẫn của Trái đất.

    Dữ liệu GNSS thô thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác (Accuracy và Precision) cao, chẳng hạn như khảo sát, thành lập bản đồ và định vị. Nó cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như trắc địa và địa chất…

    >>> Xem thêm: Tín Hiệu Vệ Tinh GNSS Truyền Tải Những Thông Tin Gì?

    2 mức của dữ liệu thô GNSS

    Dữ liệu thô GNSS (GNSS Raw Data) được phân thành 2 loại chính, là: Dữ liệu thô GNSS cơ bản (Basic raw data) và Dữ liệu thô GNSS đầy đủ (Full raw data). Chúng được phân biệt như sau:

    Hạng mục Dữ liệu thô GNSS cơ bản (Basic raw data) Dữ liệu thô GNSS đầy đủ (Full raw data)
    Về đặc điểm Đây là mức cơ bản nhất của dữ liệu thô GNSS và thường bao gồm thông tin như khoảng cách giả và phép đo pha sóng mang, cũng như bất kỳ dữ liệu phụ trợ nào cần thiết để tính toán vị trí, vận tốc và thời gian của máy thu. Đây là cấp độ cao hơn của dữ liệu thô GNSS, bao gồm tất cả thông tin có trong dữ liệu thô cơ bản, cộng với dữ liệu bổ sung như thông báo định vị, thông tin chất lượng tín hiệu và bất kỳ thông tin nào khác có thể có từ máy thu GNSS.
    Yếu tố của dữ liệu thô GNSS – Satellite Information
    – Code Phase [ms]
    – Doppler [m/s, Hz]
    – Satellite Information
    – Code Phase [ms]
    – Doppler [m/s, Hz]
    – Pseudoranges [m]
    – Carrier phase [cycles]
    Ví dụ – Các phép đo giả phạm vi: Chênh lệch thời gian đến (TDOA) của tín hiệu GNSS từ các vệ tinh, có thể được sử dụng để tính toán khoảng cách giữa máy thu GNSS và các vệ tinh.
    – Phép đo pha sóng mang: Pha của tín hiệu GNSS tại máy thu, có thể được sử dụng để xác định vị trí của máy thu trong phạm vi vài mm.
    – Dữ liệu lịch thiên văn: Thông tin về vị trí và vận tốc của các vệ tinh, có thể được sử dụng để xác định vị trí của vệ tinh trong không gian.
    – Tham số hiệu chỉnh đồng hồ: Thông tin về độ lệch thời gian và sự di chuyển của đồng hồ vệ tinh, có thể được sử dụng để sửa lỗi trong việc xác định thời gian của vệ tinh.
    – Dữ liệu niên giám: Thông tin về vị trí gần đúng của tất cả các vệ tinh GNSS, có thể được sử dụng để xác định vị trí của các vệ tinh mà không cần phải chờ tải xuống lịch thiên văn đầy đủ.
    – Thông tin chất lượng tín hiệu: Thông tin về tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm và các chỉ số khác mô tả chất lượng của tín hiệu GNSS mà máy thu nhận được.
    – Dữ liệu phụ trợ: Dữ liệu bổ sung, chẳng hạn như dữ liệu khí quyển và bản đồ trường hấp dẫn của Trái đất, có thể được sử dụng để sửa lỗi trong phép đo GNSS.

    Nói chung, dữ liệu thô đầy đủ cung cấp nhiều thông tin hơn và độ chính xác cao hơn dữ liệu thô cơ bản. Tuy nhiên, nó cũng có kích thước lớn hơn và có thể xử lý phức tạp hơn, vì vậy việc sử dụng nó thường bị hạn chế đối với các ứng dụng yêu cầu mức độ chính xác cao, chẳng hạn như khảo sát, lập bản đồ và định vị có độ chính xác cao. Việc lựa chọn sử dụng mức dữ liệu thô nào sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

    Các dòng máy thu GNSS ngày nay thu được dữ liệu thô GNSS ở mức nào?

    Hầu hết các dòng máy thu GNSS ngày nay đều có khả năng thu được dữ liệu thô GNSS (GNSS Raw Data) ở mức Dữ liệu thô GNSS cơ bản (Basic raw data).

    Tuy nhiên, đối với những dòng máy thu GNSS có độ chính xác cao, chẳng hạn như máy thu được sử dụng trong các ứng dụng khảo sát và lập bản đồ, có xu hướng thu thập Dữ liệu thô GNSS đầy đủ (Full raw data) để đạt được mức độ chính xác về cả Accuracy và Precision cao nhất. Những máy thu này cũng có thể sử dụng các cảm biến bổ sung, chẳng hạn như các đơn vị đo lường quán tính (IMU) và áp kế để sửa lỗi trong các phép đo GNSS và cải thiện hiệu suất tổng thể.

    Điển hình cho dòng máy thu GNSS có tích hợp hệ thống đơn vị đo lường quán tính (IMU) trong thu thập dữ liệu nhằm nâng cao độ chính xác của dữ liệu là Máy thu GNSS Trimble R12i của hãng Trimble.

    Dữ Liệu Thô GNSS (GNSS Raw Data) Là Gì?

    Máy thu GNSS Trimble R12i.

    Đây là dòng thiết bị định vị vệ tinh cao cấp của hãng, mang đến hiệu suất, tốc độ và độ chính xác GNSS mà các thiết bị khác chưa từng đạt được. Với hiệu suất đo được cải thiện trong các điều kiện đo GNSS khó khăn và khả năng bù nghiêng mạnh mẽ dựa trên bộ quán tính IMU, Trimble R12i phép bạn bỏ qua việc cân bằng khi đo, giúp hoàn thành nhiều công việc với tốc độ nhanh hơn.

    Thông số kỹ thuật cơ bản của Trimble R12i:

    Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về dữ liệu thô GNSS (GNSS Raw Data) cũng như máy thu GNSS tích hợp IMU Trimble R12i, bạn hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0903 825 125 để được giải đáp nhanh nhất!

    >>> Xem thêm: Sự Khác Biệt Giữa GNSS Và GPS Là Gì?

    0903825125